--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
daimler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
daimler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daimler
+ Noun
vị kỹ sư và là nhà sản xuất xe ô tô người Đức (1834-1900)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Daimler
Gottlieb Daimler
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
daimler
:
vị kỹ sư và là nhà sản xuất xe ô tô người Đức (1834-1900)