dairy farming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dairy farming+ Noun
- việc kinh doanh của trại sản suất bơ sữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dairy farming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dairy farming":
dry farming dairy farming - Những từ có chứa "dairy farming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông vụ nhà trẻ canh nông du canh quảng canh mùa vụ hạn canh nông cụ nông lịch nông nghiệp more...
Lượt xem: 869