dairymaid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dairymaid
Phát âm : /'deərimeid/
+ danh từ
- cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa
- cô gái bán bơ sữa
Lượt xem: 473
Từ vừa tra