--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dairymaid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dairymaid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dairymaid
Phát âm : /'deərimeid/
+ danh từ
cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa
cô gái bán bơ sữa
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
dairymaid
:
cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa