--

dairymaid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dairymaid

Phát âm : /'deərimeid/

+ danh từ

  • cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa
  • cô gái bán bơ sữa
Lượt xem: 389