--

daisy-cutter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daisy-cutter

Phát âm : /'deizi,kʌtə/

+ danh từ (từ lóng)

  • ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên
  • (thể dục,thể thao) quả bóng bay là mặt đất (crickê)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daisy-cutter"
  • Những từ có chứa "daisy-cutter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bàn ren bạch cúc
Lượt xem: 452