--

damnable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damnable

Phát âm : /'dæmnəbl/

+ tính từ

  • đáng trách
  • đáng tội, đáng đoạ đày
  • (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damnable"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "damnable"
    damnable deniable
Lượt xem: 374