damp-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damp-proof
Phát âm : /'dæmppru:f/
+ tính từ
- không thấm ướt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damp-proof"
- Những từ có chứa "damp-proof":
damp-proof damp-proof course - Những từ có chứa "damp-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẩm rấm bếp dâm dấp ướt át mủn tang chứng tang vật nhân chứng chứng dẫn bằng chứng more...
Lượt xem: 303