--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dampishness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dampishness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dampishness
Phát âm : /'dæmpiʃnis/
+ danh từ
sự hơi ướt, sự hơi ẩm
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
dampishness
:
sự hơi ướt, sự hơi ẩm
+
hách
:
authoritarian authoritative