damson
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damson
Phát âm : /'dæmzən/
+ danh từ
- (thực vật học) cây mận tía
- quả mận tía
+ tính từ
- màu mận tía
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damson"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "damson":
damson donjon damkina - Những từ có chứa "damson":
damson damson plum damson plum tree damson-cheese damson-coloured
Lượt xem: 412