dandify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dandify
Phát âm : /'dændifai/
+ ngoại động từ
- mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)
- dandified appearance
vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột
- dandified appearance
Lượt xem: 135