dandle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dandle
Phát âm : /'dændl/
+ ngoại động từ
- tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
- nâng niu, nựng
- to dandle somebody on a string
- xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dandle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dandle":
dandle dwindle - Những từ có chứa "dandle":
dandle dandle board
Lượt xem: 150