--

dandyism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dandyism

Phát âm : /'dændiizm/

+ danh từ

  • tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao
  • cách ăn mặc đúng mốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dandyism"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dandyism"
    dandyism donatism
Lượt xem: 383