dangerous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dangerous
Phát âm : /'deindʤrəs/
+ tính từ
- nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)
- nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
- a dangerous man
một người nham hiểm
- a dangerous opponent
một đối thủ lợi hại
- to look dangerous
có vẻ dữ tợn
- a dangerous man
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dangerous"
- Những từ có chứa "dangerous":
dangerous dangerous undertaking dangerously dangerousness - Những từ có chứa "dangerous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cheo leo nguy hiểm sạn đạo hiểm nghèo hiểm chứng bệnh ban thưởng áp giải dấn hang hùm
Lượt xem: 838