daniel garrison brinton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daniel garrison brinton+ Noun
- nhà nhân loại học người Mỹ, người đầu tiên cố gắng phân loại một cách có hệ thống ngôn ngữ địa phương Mỹ (1837-1899)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Brinton Daniel Garrison Brinton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daniel garrison brinton"
- Những từ có chứa "daniel garrison brinton" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giám binh đồn trại đóng quân ca lô mũ chào mào
Lượt xem: 798