--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dantesque
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dantesque
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dantesque
+ Adjective
có những vết đốm, lốm đốm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Dantean
Dantesque
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
dantesque
:
có những vết đốm, lốm đốm
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother
+
mystery-ship
:
tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
+
thánh đản
:
saint's birthday
+
banshee
:
(thần thoại,thần học) (Ê-cốt) nữ thần báo tử