--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dark meat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dark meat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark meat
+ Noun
thịt chân gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark meat"
Những từ có chứa
"dark meat"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phở
cầy
mù mịt
rờ rẩm
đen tối
mờ mịt
sậm
sặm
ngòn
ngòm
more...
Lượt xem: 844
Từ vừa tra
+
dark meat
:
thịt chân gà
+
thần tốc
:
at lightening speed
+
nhắn
:
Send a message to, send word to (someone through someone else)Nhắn bạn đến chơiTo send one's friend a message to come and see one
+
đen đỏ
:
cũng như đỏ đen Chance, luck (in gambling)Trò đen đỏGames of chance
+
kiếp người
:
Human life ; human bondage