--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dark-field microscope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dark-field microscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark-field microscope
+ Noun
Kính siêu hiển vi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark-field microscope"
Những từ có chứa
"dark-field microscope"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ruộng
mù mịt
bì bõm
rờ rẩm
mờ mịt
đen tối
sặm
sậm
kính hiển vi
ngòn
more...
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
dark-field microscope
:
Kính siêu hiển vi
+
khí tiết
:
Sense of purpose and uprightness
+
common basil
:
(thực vật học)cây húng quế ngọt.
+
lông
:
hair; fur; coatchân nhiều lônghairy-legs. featherchổi lôngfeather - brush. nap
+
nhởn
:
(địa phương) Play away one's timeăn rồi lại nhởnTo eat then to play one's time