--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dark-fruited
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dark-fruited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark-fruited
+ Adjective
ra quả sẫm màu (mận, nho,...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark-fruited"
Những từ có chứa
"dark-fruited"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mù mịt
rờ rẩm
đen tối
mờ mịt
sậm
sặm
ngòn
ngòm
kịt
bưng
more...
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
dark-fruited
:
ra quả sẫm màu (mận, nho,...)