--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
darksome
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
darksome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darksome
Phát âm : /'dɑ:ksəm/
+ tính từ
(thơ ca) tối tăm, mù mịt
Lượt xem: 140
Từ vừa tra
+
darksome
:
(thơ ca) tối tăm, mù mịt
+
self-profit
:
tư lợi
+
chỉnh đốn
:
To dress, to reorganize, to set rightchỉnh đốn hàng ngũto dress the rankschỉnh đốn tổ chứcto reorganize (an office...)chỉnh đốn tư tưởngto set right wrong ideology
+
assamese
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của vùng Assam (Ấn Độ), người dân, ngôn ngữ hay văn hóa của vùng này
+
khảo
:
to torture; to extort