--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
darned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
darned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darned
+ Adjective
từ để chêm vào, nhấn mạnh thêm
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
darned
:
từ để chêm vào, nhấn mạnh thêm
+
circular plane
:
la bàn có các mặt linh động có thể bào cả bề mặt lõm hoặc lồi.
+
sở trường
:
strong point, forte
+
gạc
:
antlersgạc naihorn of a stag
+
ềnh
:
to stick out; to swellbụng chửa ềnh raTo have a belly swelling with pregnancy