--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
darned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
darned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darned
+ Adjective
từ để chêm vào, nhấn mạnh thêm
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
darned
:
từ để chêm vào, nhấn mạnh thêm
+
decrease
:
sự giảm đi, sự giảm sútthe decrease in population sự giảm số dâna decrease of income sự giảm thu nhậpto be on the decrease đang trên đà giảm sút
+
inventible
:
có thể phát minh, có thể sáng chế
+
chơi bời
:
To be friends
+
này
:
hereở trên đời nàyhere (below)