--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dash-pot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dash-pot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dash-pot
+ Noun
cái giảm sóc
bộ giảm chấn tiết lưu (bộ chế hòa khí)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dash-pot"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dash-pot"
:
despot
dash-pot
Những từ có chứa
"dash-pot"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chút xíu
giội
xô
áp tới
một ít
dấu gạch ngang
chút
đụng
chiêng
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
dash-pot
:
cái giảm sóc