dashing hopes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dashing hopes+ Noun
- sự thất vọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dashing hopes"
- Những từ có chứa "dashing hopes" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hão huyền mỏng manh chứa chan nông nghiệp
Lượt xem: 734