--

dastardly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dastardly

Phát âm : /'dæstədli/

+ tính từ

  • hèn nhát
  • đê tiện, ném đá giấu tay
Lượt xem: 321