--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dasymeter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dasymeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dasymeter
+ Noun
tỉ trọng khí kế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dasymeter"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dasymeter"
:
decameter
decimeter
dosimeter
dekameter
dosemeter
dasymeter
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
dasymeter
:
tỉ trọng khí kế