data format
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data format+ Noun
- khuôn dạng dữ liệu
- dạng thức dữ liệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
format formatting data formatting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data format"
- Những từ có chứa "data format":
data format data formatting - Những từ có chứa "data format" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng số liệu dữ liệu dữ kiện
Lượt xem: 935