format
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: format
Phát âm : /'fɔ:mæt/
+ danh từ
- khổ (sách, giấy, bìa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
formatting data format data formatting initialize initialise arrange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "format"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "format":
ferment forint format formate forwent front furmety formed - Những từ có chứa "format":
confidential information conformation counter reformation counterreformation data format data formatting defense information systems agency defense technical information center deformation deformational more...
Lượt xem: 498