data encryption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data encryption+ Noun
- sự mật mã hóa dữ liệu cho việc bảo mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data encryption"
- Những từ có chứa "data encryption" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng số liệu dữ kiện dữ liệu
Lượt xem: 592