--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
data input device
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
data input device
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data input device
+ Noun
phương tiện nhập liệu
thiết bị nhập liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data input device"
Những từ có chứa
"data input device"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đặt vòng
mưu chước
mưu kế
luận chứng
số liệu
dữ kiện
dữ liệu
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
data input device
:
phương tiện nhập liệu