data processing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data processing+ Noun
- xử lý dữ liệu
- xử lý thông tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data processing"
- Những từ có chứa "data processing":
data processing distributed data processing electronic data processing - Những từ có chứa "data processing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chế biến luận chứng dữ liệu số liệu dữ kiện
Lượt xem: 601