--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
daugavpils
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
daugavpils
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daugavpils
+ Noun
thành phố ở phía đông nam Latvia
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
daugavpils
:
thành phố ở phía đông nam Latvia
+
chức
:
Office, rank, shipchức giám đốca director's office, a directorshipcó chức thì có quyềnpower always attends officechức trọng quyền cao, quyền cao chức trọnghigh office and great power
+
râu mày
:
như mày râu
+
agglutination
:
sự dính kết
+
ngư phủ
:
fisherman