--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dawdling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deregulation
:
sự bãi bỏ quy định
+
essay
:
sự làm thử; sự làm cố gắng
+
emission theory
:
(vật lý) thuyết phát xạ
+
unattempted
:
không ai thử, không ai làm thử
+
allegoric
:
có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý