essay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: essay
Phát âm : /'esei/
+ danh từ
- sự làm thử; sự làm cố gắng
- bài tiểu luận
+ ngoại động từ
- thử làm; cố làm (gì...)
- thử, thử thách
+ nội động từ
- cố gắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "essay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "essay":
ease easy ekka esq essay esse eyas EAS - Những từ có chứa "essay":
essay essayist unessayed - Những từ có chứa "essay" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận luận văn cấu tứ bài luận tùy bút tiểu luận cảo luận cân xứng điển tích phủ chính more...
Lượt xem: 553