day-dream
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day-dream
Phát âm : /'deidri:m/
+ danh từ
- sự mơ mộng, sự mơ màng
- mộng tưởng hão huyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "day-dream"
- Những từ có chứa "day-dream":
day-dream day-dreamer - Những từ có chứa "day-dream" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mộng tưởng chiêm bao ảo mộng mơ màng giấc điệp giấc hoè mộng tinh gối điệp tơ tưởng vọng tưởng more...
Lượt xem: 369