day-labour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day-labour
Phát âm : /'dei,leibə/
+ danh từ
- việc làm công nhật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "day-labour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "day-labour":
day-labour day-labourer day laborer - Những từ có chứa "day-labour":
day-labour day-labourer - Những từ có chứa "day-labour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo hộ chuyển dạ khổ dịch luật lao động cù lao đau nau đau đẻ hao phí lao động dã tràng more...
Lượt xem: 474