daylight-saving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daylight-saving
Phát âm : /'deilait,seiviɳ/
+ danh từ
- sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daylight-saving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daylight-saving":
daylight-saving daylight savings - Những từ có chứa "daylight-saving":
daylight-saving daylight-saving time daylight-savings time - Những từ có chứa "daylight-saving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban sáng rõ sáng bạch bạch nhật ống tiền dốc ống bảnh mắt ánh sáng
Lượt xem: 399