--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
de-escalation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
de-escalation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de-escalation
+ Noun
sự giảm cường độ (chiến tranh hay khủng hoảng)
Lượt xem: 953
Từ vừa tra
+
de-escalation
:
sự giảm cường độ (chiến tranh hay khủng hoảng)
+
giáo dân
:
catholic