--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dead sea scrolls
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dead sea scrolls
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead sea scrolls
+ Noun
(kinh Cựu ước)Các Cuộn Sách Biển Chết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead sea scrolls"
Những từ có chứa
"dead sea scrolls"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chết
khướt
hết đời
gấp ngày
ghét mặt
nhoài
ngủ khì
bí tỉ
chết giấc
khuất
more...
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
dead sea scrolls
:
(kinh Cựu ước)Các Cuộn Sách Biển Chết