dead-house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead-house
Phát âm : /'dedhaus/
+ danh từ
- nhà xác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead-house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dead-house":
dead-house deck-house dog-house doss-house dye-house death house - Những từ có chứa "dead-house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chết khuất khướt hạ nghị viện nhà mồ hết đời gấp ngày ghét mặt nhoài ngủ khì more...
Lượt xem: 332