--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dead-man's float
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dead-man's float
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead-man's float
+ Noun
sự nổi với mặt úp xuống, tay duỗi về trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead-man's float"
Những từ có chứa
"dead-man's float"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chết
nề
khướt
hết đời
gấp ngày
ghét mặt
nhoài
ngủ khì
bí tỉ
chết giấc
more...
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
dead-man's float
:
sự nổi với mặt úp xuống, tay duỗi về trước