--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deadeye
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deadeye
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deadeye
+ Noun
(hàng hải) khối giữ vòng dây
lỗ cáp
một điểm chết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deadeye"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deadeye"
:
daddy
dead
deadhead
Dewey
deadeye
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
deadeye
:
(hàng hải) khối giữ vòng dây