dealt out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dealt out+ Adjective
- được phân phát, phân phối, chia ra từng phần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apportioned doled out meted out parceled out
Lượt xem: 790