deaminization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deaminization+ Noun
- (sự) khử amin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deaminization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deaminization":
demonisation deaminization
Lượt xem: 192