death-rate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: death-rate
Phát âm : /'deθreit/
+ danh từ
- tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "death-rate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "death-rate":
death-rate data rate - Những từ có chứa "death-rate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cáo phó ngắc ngoải án tử hình nhịp độ chí chết báo tử điếu bỏ mẹ cảm tử báo tang more...
Lượt xem: 291