death-roll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: death-roll
Phát âm : /'deθroul/ Cách viết khác : (death-toll) /'deθtoul/
+ danh từ
- danh sách người bị giết; danh sách người chết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "death-roll"
- Những từ có chứa "death-roll" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh đa nem đổ hồi lăn cuốn cuộn bảng vàng cáo phó ngắc ngoải án tử hình chí chết more...
Lượt xem: 145