death-watch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: death-watch
Phát âm : /'deθwɔtʃ/
+ danh từ
- sự thức đêm để trông người chết
- sự canh phòng tù tử hình (trước khi đem xử tử)
- (động vật học) con mọt atropot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "death-watch"
- Những từ có chứa "death-watch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
canh canh phòng rình rập rình cảnh giới cáo phó ngắc ngoải án tử hình chí chết báo tử more...
Lượt xem: 267