--

debouchment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debouchment

Phát âm : /di'bautʃmənt/

+ danh từ

  • cửa sông
  • (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu
Lượt xem: 207