--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
debouchment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
debouchment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debouchment
Phát âm : /di'bautʃmənt/
+ danh từ
cửa sông
(quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu
Lượt xem: 199
Từ vừa tra
+
debouchment
:
cửa sông