--

debridement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debridement

+ Noun

  • Làm sạch, Loại bỏ, Bóc tách hay Mở ổ (phẫu thuật loại bỏ vật lạ hay tế bào chết ra khỏi vết thương để tránh nhiễm trùng)
Lượt xem: 1573