--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
debunk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
debunk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debunk
Phát âm : /'di:'bʌɳk/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ (thông tục)
bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
hạ bệ; làm mất (thanh thế...)
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
debunk
:
bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)