--

decadent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decadent

Phát âm : /'dekədənt/

+ tính từ

  • suy đồi, sa sút; điêu tàn

+ danh từ

  • người suy đồi
  • văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decadent"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "decadent"
    decadent decedent
Lượt xem: 469