decagram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decagram
Phát âm : /'dekəgræm/ Cách viết khác : (decagramme) /'dekəgræm/
+ danh từ
- đêcagam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decagram"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decagram":
decagram decagramme decorum diagram digram dekagram decigram - Những từ có chứa "decagram":
decagram decagramme
Lượt xem: 462