--

decahedron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decahedron

Phát âm : /,dekə'hedrən/

+ danh từ

  • (toán học) khối mười mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decahedron"
Lượt xem: 313